So sánh sản phẩm
Hotline: 0325 246 123
Menu
  • Hiện chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng của bạn

Báo giá tôn lợp mái tháng 09/2023 chi tiết - Thép Hình Đức Giang đơn vị cung cấp tôn lợp các loại.

Báo giá tôn lợp mái tháng 09/2023 chi tiết - Thép Hình Đức Giang đơn vị cung cấp tôn lợp các loại.

Báo giá tôn lợp : Thép Hình Đức Giang Báo Giá tôn lợp tháng 09.2023

Thephinhducgiang.com chuyên cung cấp các mặt hàng liên quan đến sắt thép, vật liệu xây dựng công trình, trong đó có tôn lợp mái ( tôn lợp xưởng, tôn làm hàng rào, tôn đổ sàn, tô úp nóc )…. Là đơn vị chuyên cung cấp báo giá tôn chất lượng cao, giá cạnh tranh, với dây chuyền nhà máy cán tôn lợp mái, nhà máy sản xuất tôn lợp mái hiện đại. Chúng tôi cung cấp tôn lợp với giá gốc, cạnh tranh nhất thị trường, chủ động nguồn hàng, gia công đúng quy cách mà khách hàng cần.

 

Tôn lợp mái –THEPHINHDUCGIANG.COM

Các loại tôn lợp chất lượng hiện nay

Các loại tôn lợp xây dựng hiện nay gồn nhiều thương hiện như : tôn Việt Nhật, tôn Hoa Sen, tôn Nam Kim, tôn Đại Thiên Lộc, tôn Đông Á, tôn Sunco, tôn Zacs, tôn Olympic….. với các chủng loại như : tôn lạnh, tôn úp nóc, tôn sàn, tôn đổ PU, tôn sóng vuông, tôn sóng tròn, tôn sóng ngói, tôn cán 5 sóng, tôn cán 9 sóng, tôn kẽm …..vv rất rất nhiều loại, nhưng kể trên là các loại thông dụng .

Tôn màu – THEPHINHDUCGIANG.COM

Báo giá tôn lợp mái mới nhất tháng 09/2023

Báo giá tôn lợp mái luôn được cập nhật, chúng tôi chuyên cung cấp tôn lợp, sắt thép tại thành phố Hà Nội và các tỉnh thành lân cận …. vv. Với phương tiện vận chuyển hùng hậu và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi báo giá tôn lợp rẻ nhất, nhanh nhất , chính xác nhất, vận chuyển cả ngày lẫn đêm 24/24 đến mọi công trình ở các tỉnh thành trên cả nước.

                         Bảng báo giá tôn lợp tháng 09/2023

Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + vận chuyển tận nơi

Bảng giá tôn - Pu - giấy bạc và phụ kiện mang tính chất tham khảo, còn rất nhiều hãng tôn khác nữa, để hỗ trợ đúng nhu cầu vui lòng gọi tới hotline :

0325 246 123 Gặp Mr Sách

Tôn màu ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn )

Độ dày in trên tôn Trọng lượng (Kg/m ) Đơn giá (Khổ 1,07m )
2 dem 05 1.70 70.000
3 dem 00 2.30 76.000
3 dem 50 2.70 85.000
4 dem 00 3.05 92.000
4 dem 00 3.25 101.000
4 dem 50 3.50 107.000
4 dem 50 3.70 109.000
5 dem 00 4.10 117.000

Tôn màu Hoa Sen + Đông Á ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn )

Đông Á 4,0 dem 3.40 113.000
Đông Á 4,5 dem 3.90 131.000
Đông Á 5.0 dem 4.40 141.500
Hoa Sen 4,0 dem 3.40 122.000
Hoa Sen 4,5 dem 3.90 138.000
Hoa Sen 5,0 dem 4.40 152.500

Tôn lạnh ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn )

2 dem 30 2.35 74.000
3 dem 20 2.75 82.000
3 dem 30 3.05 89.000
3 dem 60 3.25 91.000
4 dem 20 3.70 112.000
4 dem 50 4.10 121.000

Tôn cán PU màu và lạnh ( 5 sóng, 9 sóng )

Tôn 5 sóng PU dày 16ly PU + giấy bạc 75.000
Tôn 9 sóng PU dày 16ly PU + giấy bạc 75.000

Tôn Klip Lock( Không dùng đai ) Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít

Tôn màu độ dày in trên tôn Trọng lượng (Kg/m ) Đơn giá (Khổ 460 mm )
4 dem 00 3.25 52.000
4 dem 50 3.7 58.000
Đông Á 4,0 dem 3.4 59.000
Đông Á 4,5 dem 3.9 65.500

Tôn màu sóng ngói ( khổ 1,07m ) màu xanh ngọc, đô đậm, vàng kem, xám lông chuột

Độ dày in trên tôn Trọng lượng (Kg/m ) Đơn giá (Khổ 1,07m )
4 dem 00 3.05 108.000
4 dem 00 3.25 118.000
4 dem 50 3.50 121.000
4 dem 50 3.70 127.000
5 dem 00 4.10 128.000
Đông Á 4,0 dem 3.40 128.000
Đông Á 4,5 dem 3.90 141.000

Nhà phân phối cách nhiệt Cát Tường

Diễn giải  Đơn giá / m  Giá cuộn
P1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) 16.130 1.000.000
P2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) 21.260 1.318.000
A1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) 18.710 1.160.000
A2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) 27.200 1.686.000
Băng keo 2 mặt ( cuộn ) 36.000  
Nẹp tôn cách nhiệt ( m ) 3.500  

Bạn đọc chú ý : Bảng giá tôn thép phía trên của chúng tôi chỉ mang tính tham khảo. Do giá thép xây dựng có thể thay đổi theo từng ngày, thậm chí là từng giờ. Chính vì thế, để nhận bảng báo giá chi tiết nhất cho công trình của mình, quý bạn hãy gọi cho chúng tôi theo thông tin phía dưới nhé.

Trong đó :

  • Báo giá tôn thép trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá tôn thép trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
Tôn lạnh – THEPHINHDUCGIANG.COM

Ngoài tôn ra, chúng tôi còn có : thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép la, thép tấm, thép hình H U I V, kẽm gai, lưới B40, xà gồ các loại....

 

Xà gồ chữ C đột lỗ – THEPHINHDUCGIANG.COM
GIÁ XÀ GỒ DÀY 1.5 LY DÀY 1.8 LY DÀY 2 LY DÀY 2,4 LY
Xà gồ C 80 x 40 29.500 35.000 38.500 45.000
Xà gồ C 100 x 50 37.000 43.500 48.000 63.000
Xà gồ C 125 x 50 41.000 48.500 53.500 69.000
Xà gồ C 150 x 50 46.500 55.000 61.000 78.000
Xà gồ C 150 x 65 56.000 66.500 73.500 89.000
Xà gồ C 180 x 50 51.500 62.000 68.500 89.000
Xà gồ C 180 x 65 60.500 72.500 80.000 96.500
Xà gồ C 200 x 50 56.000 66.500 73.500 93.000
Xà gồ C 200 x 65 64.500 77.000 85.000 103.000
Xà gồ C 250 x 50 73.000 82.000 90.000 109.000
Xà gồ C 250 x 65 80.000 85.000 98.000 117.000
Xà gồ C 300 x 65 81.000 89.000 99.00 230.00
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 46.500 55.000 61.000 78.000
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 46.500 55.000 61.000 78.000
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 51.500 62.000 68.500 89.000
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 51.500 62.000 68.500 89.000
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 56.000 66.500 73.500 93.000
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 56.000 66.500 73.500 93.000
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 60.500 72.500 80.000 96.500
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 60.500 72.500 80.000 96.500
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 64.500 77.000 85.000 103.000
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 64.500 77.000 85.000 103.000
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 64.500 77.000 85.000 103.000
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 64.500 77.000 85.000 103.000
Xà gồ Z 200 x 75 x 75     90.000 109.000
Xà gồ Z 250 x 60 x 65 76.000 85.000 89.000 108.000
Xà gồ Z 250 x 62 x 68     90.000 109.000
Xà gồ Z 300 x 60 x 65 82.000 98.000 99.000 124.000
Xà gồ Z 400 x 150 x 150     98.000 117.000

ĐVT = VNĐ/m

THEPHINHDUCGIANG– cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng... 

→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.

→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.

→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm.

Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!

Thép Hình Đức Giang - 0325 246 123

Số 4/53 Đức Giang - Long Biên - Hà Nội

Hân hạnh phục vụ quý khách !