Thép U250 x 90 x 9 tại Thép Hình Đức Giang

Thép U250 x 90 x 9 tại Thép Hình Đức Giang

MỤC LỤC

Thép hình U 250*90*9*13mm

 

Tiêu Chuẩn: 1654_75 & Gost 380_94, Jit G3192_1990
_ Mác Thép Của Nga: CT3 Tiêu Chuẩn 380_88
_ Mác Thép Của Nhật: SS400, …Theo Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, 3013, …
_ Mác Thép Của Trung Quốc: SS400, Q235, Thiêu Tiêu Chuẩn Jit G3101, SB410, …
_ Mác Thép Của Mỹ: A36 Theo Tiêu Chuẩn ASTM A36, …
_ Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …

Bạn quan tâm đến mẫu sản phẩm, hãy liên hệ theo các thông tin bên dưới để được tư vấn: Mr Sách 0325 246 123

Thép hình chữ U nói chung và thép hình U 250*90*9*13mm nói riêng. Hầu như đều được các công ty kinh doanh Tôn Thép uy tín như Thép Hình Đức Giang nhập khẩu về thị trường Việt Nam qua từ các nước như: Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Úc… Với các thương hiệu dễ gặp nhất là: Posco, Austeel, Vjsteel, VG pipe…

Tất cả các sản phẩm thép chữ U của các thương hiệu kể trên đều được Thép Hình Đức Giang  phân phối ra thị trường các tỉnh Miền Bắc

 

Thép hình U
Thép hình U 250*90*9*13mm

Giới thiệu chung về đặc tính sản phẩm Thép hình U 250*90*9*13mm

MÁC THÉP A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
TIÊU CHUẨN ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131
ỨNG DỤNG Thép hình U được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan, cầu đường, tháp truyền hình, khung container, Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo… và các ứng dụng khác
XUẤT XỨ Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan – Liên doanh Việt Nam
QUY CÁCH
Dày : 9mm – 13mm
Dài : 6000mm (6m)

Đặc tính hóa học bên trong sản phẩm

Name
CHEMICAL COMPOSITION
C
max
Si
max
Mn max P
max
S
max
Ni
max
Cr
max
Cu
max
% % % % % % % %
A36 0.27 0.15-0.40 1.20 40 50 0.20
SS400 50 50
Q235B 0.22 0.35 1.40 45 45 0.30 0.30 0.30
S235JR 0.22 0.55 1.60 50 50
GR.A 0.21 0.50 2.5XC 35 35
GR.B 0.21 0.35 0.80 35 35
SM490A 0.20-0.22 0.55 1.65 35 35
SM490B 0.18-0.20 0.55 1.65 35 35

Cách đọc thông số của thép hình chữ U 250*90*9*13mm

Dựa trên những con số (250*90*9*13mm) chúng ta có thể hiểu được sản phẩm mẫu chữ U gồm mặt đáy rộng 250mm với độ dày 9mm, 2 cạnh chữ U rộng 90mm có độ dày là 13mm.
Bảng thông số chung cho thép hình U mọi kích cỡ

H (mm)  B (mm)  t1(mm)  t2(mm) L (m)  W (kg/m) 
60 36 4,4 6 5,90
80 40 4,5 6 7,05
100 46 4,5 6 8,59
100 50 5,0 7,5 12 9,36
120 52 4,8 12 10,48
125 65 6 8 12 13,4
140 58 4,9 12 12,30
150 75 6,5 10 12 18,60
160 64 5,0 12 14,20
180 68 6,0 12 18,16
180 68 6,5 12 18,40
180 75 7,0 10,5 12 21,40
200 73 6,0 12 21,30
200 73 7,0 12 23,70
200 76 5,2 12 18,40
200 80 7,5 11 12 24,60
240 90 5,6 12 24,00
250 90 9,0 13 12 34,60
250 78 6,8 12 25,50
280 85 9,9 12 34,81
300 90 9,0 13 12 38,10
300 82 7,0 12 31,00
300 87 9,5 12 39,20
300 88 7,0 12 34,60
300 90 12,0 12 48,60
380 100 10,5 16 12 54,50

Nhờ 2 thành chữ U dày mà lại có độ rộng nhỏ(chiều cao của thành thấp). Nên nó có khả năng chịu lực rất tốt. Bề mặt đáy lớn nên rất tiện cho việc bắt nối các loại thép hình khác hoặc các bề mặt khác vào một cách êm ái – kín mặt. Tốt cho việc thiết kế cũng như thi công mặt bằng phẳng.

Nhà cung cấp thép hình U 250*90*9*13mm uy tín

Công Ty TNHH Thép Hình Đức Giang là một trong những đơn vị có bề dày kinh nghiệm trong kinh doanh thép hình U 250*90*9*13mm trong khu vực miền nam. Với hệ thống trụ sở chính, chi nhánh và kho hàng rộng khắp. Đảm bảo sẽ cung ứng nhanh và giá thành tốt nhất cho mọi đơn hàng lớn nhỏ liên quan đến thép hình U trong khu vực kinh doanh.

Thép hình U 250*90*9*13mm chất lượng

Ngoài ra, công ty còn hỗ trợ vận chuyển 24/7 tất cả các sản phẩm mà khách hàng yêu cầu. Trong đó có thép hình, tôn, thép hộp, xà gồ… đến tận chân công trình.

Thép Hình Đức Giang còn là đại lý cấp 1 của hầu hết các hãng tôn – thép Miền Bắc Và luôn nhập sẵn trong kho hàng các sản phẩm thép hình nhập khẩu. Do vậy, khách hàng chỉ cần lên đơn hàng là phòng kinh doanh sẽ phúc đáp về đơn giá cho quý khách hàng ngay trong vòng 1 giờ đồng hồ.

Đây là thời gian cập nhật đơn giá tốt nhất cho quý vị từ nhà máy. Để tránh tình trạng khách hàng mua phải đơn cũ với sản phẩm cũ mà giá thành lại không chuẩn.

Tham khảo bảng báo giá

Đây chỉ là giá của 1 hãng sản phẩm trong một thời gian nhất định. Để quý vị tham giá tốt nhất và chuẩn nhất hiện thời. Vui lòng liên hệ thông tin bên dưới.

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Giá chưa VAT Tổng giá chưa VAT
Thép U50TN 6 29 16.818 487.727
Thép U 65 TN 6 35,4 15.909 563.182
Thép U 80 TN 6 42,3 14.091 596.045
Thép U 100x46x4,5 TN 6 51,6 14.091 727.091
Thép U120x52x4,8 TN 6 62,4 14.091 879.273
U140x58x4.9 TN 6 73,8 14.091 1.039.909
U150x75x6,5×10 SS400 Chn 12 223,2 14.545 3.246.545
U 160 x 64 x 5 x 8,4TQ 6 85,2 14.091 1.200.545
U 180 x74 x 5.1 TQ 12 208,8 15.455 3.226.909
U180x68x7 Chn 12 242,4 15.455 3.746.182
U 200 x 73 x 7 x 12m(TQ) 12 271,2 15.455 4.191.273
U 200 x 76 x 5.2 x 12m china 12 220,8 15.455 3.412.364
U 200 x 80 x 7.5 x 10m china 12 295,2 17.273 5.098.909
U 300 x 85 x 7 x 12m china 12 414 16.364 6.774.545
U250 x 78 x 7 China 12 33 15.909 5.250.000
U400x100x10.5 Chn 12 708 17.273 12.229.091
U220x77x7 Chn 12 300,01 16.364 4.909.255

Để biết báo giá chính xác và mới nhất về thép hình U 250*90*9*13mm. Quý khách vui lòng liên hệ: Mr Sách 0325 246 123 để nhận ngay báo giá ưu đãi tại thời điểm

Thông tin liên hệ

THÉP HÌNH ĐỨC GIANG SỐ 4/53 ĐỨC GIANG – LONG BIÊN – HÀ NỘI

 HỆ THỐNG KHO HÀNG

TỔNG KHO KIM KHÍ MIỀN BẮC

NGÕ 53 ĐỨC GIANG – LONG BIÊN – HÀ NỘI

BÀI VIẾT LIÊN QUAN