Cút Thép
+ Đường kính, kích thước ống : DN15 – DN1000
+ Độ dày thành ống : 4mm – 200mm
+ Chất liệu : Thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ
+ Góc sản xuất : 45º, 90º, 180º, …..
+ Tiêu chuẩn độ dày : ASTM 234, BS, JIS, SCH10, SCH20, SCH40, SCH80….
+ Bề mặt sản phẩm : hàng mộc, mạ kẽm, phủ sơn đen chống gỉ
+ Xuất xứ : Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản
MÔ TẢ:
Cút thép được dùng để nối các đường ống lại với nhau. Cút thép thường có các kích cỡ là : DN15, DN20, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500….. với các tiêu chuẩn : SCH10, SCH20, SCH40, SCH80, SCH160. Nhưng phổ biến nhất là cút thép SCH20. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại cút thép khác nhau.
Cút thép hàn mà chúng tôi cung cấp đều có đầy đủ chứng chỉ chất lượng: CO, CQ và hàng của chúng tôi luôn có sẵn số lượng rất lớn và đầy đủ size. Báo giá cạnh tranh, hỗ trợ tốt nhất.
Bảng tra thông số cút thep hàn SCH10, SCH20, SCH40, SCH160 mà chúng tôi đang phân phối trên thị trường.
ominal Pipe
Size
inch
|
Dimension
|
Wall Thickness: t
|
Approx. Weight
Elbow 90o
Kg
|
||||
Outside Diameter
at Bevel : D
|
Center to End: A/B
Center to Center:O
Back to Face: K
mm
|
SCH. No
|
t
|
||||
inch
|
mm
|
inch
|
mm
|
||||
1/2
|
0.840
|
21.3
|
A=38.1
B=15.7
O=76.2
K=47.8
|
10
40
80
160
|
0.083
0.109
0.147
0.188
|
2.11
2.77
3.73
4.78
|
0.06
0.08
0.10
—–
|
3/4
|
1.050
|
26.7
|
A=38.1
B=19.1
O=76.2
K=50.8
|
10
40
80
160
|
0.083
0.113
0.154
0.219
|
2.11
2.87
3.91
5.56
|
0.08
0.11
0.14
—–
|
1
|
1.315
|
33.4
|
A=38.1
B=22.4
O=76.2
K=55.6
|
10
40
80
160
|
0.109
0.133
0.179
0.250
|
2.77
3.38
4.55
6.35
|
0.13
0.16
0.20
0.25
|
1.1/4
|
1.660
|
42.2
|
A=47.8
B=25.4
O=95.3
K=69.9
|
10
40
80
160
|
0.109
0.140
0.191
0.250
|
2.77
3.56
4.85
6.35
|
0.24
0.26
0.35
0.42
|
1.1/2
|
1.900
|
48.3
|
A=57.2
B=28.4
O=114.3
K=82.6
|
10
40
80
160
|
0.109
0.145
0.200
0.281
|
2.77
3.68
5.08
7.14
|
0.26
0.37
0.50
0.65
|
2
|
2.375
|
60.3
|
A=76.2
B=35.1
O=152.4
K=106.4
|
10
40
80
160
|
0.109
0.154
0.218
0.344
|
2.77
3.91
5.54
8.71
|
0.45
0.66
0.90
1.33
|
2.1/2
|
2.875
|
73.0
|
A=95.3
B=44.5
O=190.5
K=131.8
|
10
40
80
160
|
0.120
0.203
0.276
0.355
|
3.05
5.16
7.01
9.53
|
0.80
1.29
1.79
2.33
|
3
|
3.500
|
88.9
|
A=114.3
B=50.8
O=228.6
K=158.8
|
10
40
80
160
|
0.120
0.216
0.300
0.438
|
3.05
5.49
7.62
11.13
|
1.17
2.04
2.74
3.83
|
4
|
4.500
|
114.3
|
A=152.4
B=63.5
O=304.8
K=209.6
|
10
40
80
160
|
0.120
0.237
0.337
0.531
|
3.05
6.02
8.56
13.49
|
2.03
3.85
5.36
8.03
|
5
|
5.563
|
141.3
|
A=190.5
B=79.2
O=381.0
K=261.9
|
10
40
80
160
|
0.134
0.258
0.375
0.625
|
3.40
6.55
9.53
15.88
|
3.45
6.51
9.27
14.70
|
6
|
6.625
|
168.3
|
A=228.6
B=95.3
O=475.2
K=312.7
|
10
40
80
160
|
0.134
0.280
0.432
0.719
|
3.40
7.11
10.97
18.26
|
4.96
10.10
15.30
24.20
|
8
|
8.625
|
219.1
|
A=304.8
B=127.0
O=609.6
K=414.3
|
10
20
40
80
160
|
0.148
0.250
0.322
0.500
0.906
|
3.76
6.35
8.18
12.70
23.01
|
9.65
15.90
20.40
30.90
53.30
|
10
|
10.750
|
273.0
|
A=381.0
B=158.8
O=762.0
K=517.7
|
10
20
40
80
160
|
0.165
0.250
0.365
0.594
1.125
|
4.19
6.35
9.27
15.09
28.58
|
16.70
25.00
36.10
57.30
103.00
|
12
|
12.750
|
323.9
|
A=457.2
B=190.5
O=914.4
K=619.3
|
10
20
40
80
160
|
0.180
0.250
0.406
0.688
1.312
|
4.57
6.35
10.31
17.48
33.32
|
26.10
35.70
57.80
94.70
171.00
|
14
|
14.000
|
355.6
|
A=533.4
B=222.3
O=1066.8
K=711.2
|
10
20
40
80
160
|
0.250
0.312
0.438
0.750
1.406
|
6.35
7.92
11.13
19.05
35.71
|
45.8
56.9
79.20
132.00
236.00
|
16
|
16.000
|
406.4
|
A=609.6
B=254.0
O=1219.2
K=812.8
|
10
20
40
80
160
|
0.250
0.312
0.500
0.844
1.594
|
6.35
7.92
12.70
21.44
40.49
|
74.30
60.00
118.00
195.00
350.00
|
18
|
18.000
|
457.0
|
A=685.8
B=285.8
O=1371.6
K=914.4
|
10
20
40
80
160
|
0.250
0.312
0.562
0.937
1.781
|
6.35
7.92
14.27
23.83
45.24
|
76.10
94.50
168.00
274.00
495.00
|
20
|
20.000
|
508.0
|
A=762.0
B=317.5
O=1524.0
K=1016.0
|
10
20
40
80
160
|
0.250
0.375
0.594
1.031
1.969
|
6.35
9.53
15.09
26.19
50.01
|
94.00
140.00
220.00
372.00
676.00
|
22
|
22.000
|
559.0
|
A=838.2
B=342.9
O=1676.4
K=1117.6
|
10
20
30
60
80
160
|
0.250
0.375
0.500
0.875
1.125
2.125
|
6.35
9.53
12.70
22.23
28.58
53.98
|
114.00
170.00
225.00
387.00
493.00
886.00
|
24
|
24.000
|
610.0
|
A=914.4
B=381.0
O=1828.8
K=1219.2
|
10
20
30
40
80
160
|
0.250
0.375
0.562
0.688
1.219
2.344
|
6.35
9.53
14.27
17.48
30.96
59.54
|
136.00
202.00
301.00
366.00
636.00
1160.00
|
26
|
26.000
|
660.0
|
A=990.6
B=406.4
|
10
std.
20
|
0.312
0.375
0.500
|
7.92
9.53
12.70
|
198.00
238.00
316.00
|
28
|
28.000
|
711.0
|
A=1066.8
B=438.2
|
10
std.
20
30
|
0.312
0.375
0.500
0.625
|
7.92
9.53
12.70
15.88
|
230.00
276.00
367.00
456.00
|
30
|
30.000
|
762.0
|
A=1143.0
B=469.9
|
10
std.
20
30
|
0.312
0.375
0.500
0.625
|
7.92
9.53
12.70
15.88
|
264.00
318.00
421.00
524.00
|
32
|
32.000
|
813.0
|
A=1219.2
B=501.7
|
10
std.
20
30
40
|
0.312
0.375
0.500
0.625
0.688
|
7.92
9.53
12.70
15.88
17.48
|
301.00
362.00
480.00
597.00
656.00
|
34
|
34.000
|
864.0
|
A=1295.4
B=533.4
|
10
std.
20
30
40
|
0.312
0.375
0.500
0.625
0.688
|
7.92
9.53
12.70
15.88
17.48
|
340.00
408.00
543.00
675.00
742.00
|
36
|
36.000
|
914.0
|
A=1371.6
B=565.2
|
10
std.
20
30
40
|
0.312
0.375
0.500
0.625
0.750
|
7.92
9.53
12.70
15.88
19.05
|
381.00
458.00
608.00
758.00
906.00
|
38
|
38.000
|
965.0
|
A=1447.8
B=600.0
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
510.00
679.00
|
40
|
40.000
|
1016.0
|
A=1524.0
B=631.8
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
565.00
753.00
|
42
|
42.000
|
1066.8
|
A=1600.2
B=660.4
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
622.00
828.00
|
44
|
44.000
|
1107.6
|
A=1676.4
B=695.3
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
684.00
912.00
|
46
|
46.000
|
1168.4
|
A=1752.6
B=717.1
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
748.00
997.00
|
48
|
48.000
|
1219.2
|
A=1828.8
B=756.8
|
40
80
|
0.375
0.500
|
9.53
12.70
|
814.00
1085.00
|
Thép Hình Đức Giang chuyên cung cấp các cút thép: cút thép theo bản vẽ kỹ thuật, gia công cút thép tiêu chuẩn có sẳn,với nhiều loại kích thước, trên nhiều loại chất liệu như : thép, inox, mạ kẽm… khác nhau vận chuyển nhanh .
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
- Dung sai theo quy định của nhà máy sản xuất.
- Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.
Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt qui cách, gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thông tin liên hệ :
CÔNG TY TNHH THÉP HÌNH ĐỨC GIANG
HOTLINE : 0325 246 123
PKD : 0325 246 123
EMAIL : THEPHINHDUCGIANG@GMAIL.COM