Thép tấm cuộn SS400
Mác Thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS – 3101 của Nhật Bản.
Độ dầy: 2mm đến 25mm.
Chiều rộng: 1500mm đến 3000mm, Chiều dài: Dạng cuộn.
(Cắt thép tấm theo yêu cầu của khách hàng.)
(Giá tốt cho khách hàng sản xuất và xây dựng.)
Thép tấm cuộn SS400 thường được nhập khẩu tại Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, do theo dạng cuộn nên thép tấm SS400 bị giới hạn ở độ dầy tới 25mm.
Thép tấm cuộn SS400 luôn được khách hàng lựa chon bởi giá thành rẻ và đáp ứng được các quy cách mà thép tấm kiện SS400 không có như chiều dài nhất định theo yêu cầu của đặc tính công trình.
Bảng báo giá và quy cách của thép tấm cuộn SS400
Mác thép | Quy cách thép tấm | Trọng lượng | Đơn giá | Dịch vụ |
Cuộn thép | (mm) | Tấn | (VNĐ/Kg) | |
SS400 | 3 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
Liên hệ Mr Sách 0325 246 123 |
Xả cuộn theo quy cách và xả băng theo yêu cầu. |
4 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
5 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
6 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
8 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
10 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
12 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
14 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
16 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
18 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
20 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
22 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
24 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn | |||
25 x 1500/2000 x cuộn | <=> 25 đến 30 tấn |
Vì tính chất thị trường thép có nhiều biến động, nên quý khách muốn cập nhật giá hoặc báo giá sớm nhất có thể hãy liên hệ số Hotline 0325 246 123 hay gửi email về cho chúng tôi để được nhận thông tin sớm nhất.
Mác thép SS400 tương đương
SS400 là mác thép theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101, tương đương với mác thép Q235 của Trung Quốc, mác thép SS400 và CT3 của Nga là tương đương nhau hay tương đương CT42, CT51 của Việt Nam, A570 Gr.30, A570 Gr.45, A36/A283M Gr.D của Mỹ, St37-2, Ust37-2, RSt37-2 của Đức
Như vậy có thể thấy mác thép SS400 tương đương với một số mác sau đây:
Đài Loan – CNS | Trung Quốc – GB | Nhật Bản – JIS | USA – ASTM | Đức – DIN |
SS400 | Q235A, Q235B, Q235C, Q235D | SS400 | A570 Gr.30, A570 Gr.45, A 36/A283M Gr.D | St37-2, Ust37-2, RSt37-2 |