Chi tiết về thép vuông đặc 14×14.
Thép vuông đặc 14×14 là phẩm có xuất xứ từ các nước Nhật Bản ,Hàn Quốc ,Trung Quốc ,..được Công Ty TNHH Thép Hình Đức Giang trực tiếp nhập khẩu về với mục đích là cung cấp sản phẩm có chất lượng tốt nhất cho quý khách hàng.
Thép vuông đặc 14×14 là một sản phẩm dạng thanh của thép có mặt cắt là hình vuông có các đường cạnh thẳng đều ,có bề mặt láng bóng và mềm dẻo được sản xuất theo các tiêu chuẩn ASTM ,AISI ,JIS ,… thép vuông đặc 14×14 với kich thước khá nhỏ thích hợp cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật ,bàn ghế, hàng rào, lan can cầu thang, lối đi … với độ bền cao, chắc chắn và sang trọng. Cùng Thép Hình Đức Giang tìm hiểu qua bài viết dưới.
Thông tin chi tiết thép vuông đặc 14×14
Tên sản phẩm : thép vuông đặc
Kích thước : 14×14 mm
Chiều dài : 3 đến 6m
Mác thép : A36, A572, Q235, Q345, SS400, CT3, CT45, CT30, S20C, S45C, S50C, SS400, SS490, SS540, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, SKD11, SKD61,…
Tiêu chuẩn : JIS / ASTM/ EN/ GOST
Xuất xứ : Trung Quốc ,Nhật Bản ,Hàn Quốc ….
Ngoài ra công ty có nhận cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
Một số mác thép và thành phần hóa của thép vuông đặc 14×14
Mác thép | Nguyên tố hóa học | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
% | % | % | % | % | % | % | % | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 | |||
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | |||
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
Đặc điểm của thép vuông đặc 14×14
- Khả năng chống mài mòn vượt trội
- Khả năng chịu được tải trọng cao
- Khả năng chịu được va đập mạnh
- Có tính đàn hồi tốt
- Sức bền kéo trung bình tốt
Tính chất cơ lý thép vuông đặc 14×14
Mác thép | Tính chất cơ học | |||
TempoC | YSMpa | TSMpa | EL% | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
Ngoài thép vuông đặc 14×14 ra thì Công Ty TNHH Thép Hình Đức Giang còn cung cấp những thanh vuông đặc với quy cách lớn ,quý khách hàng có thể tham khảo bản quy cách dưới đây để chọn quy cách sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng.
Bảng quy cách tham khảo của thép vuông đặc.
THÉP VUÔNG ĐẶC | |||||
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép vuông đặc 10 x 10 | 0.79 | 24 | Thép vuông đặc 45 x 45 | 15.90 |
2 | Thép vuông đặc 12 x 12 | 1.13 | 25 | Thép vuông đặc 48 x 48 | 18.09 |
3 | Thép vuông đặc 13 x 13 | 1.33 | 26 | Thép vuông đặc 50 x 50 | 19.63 |
4 | Thép vuông đặc 14 x 14 | 1.54 | 27 | Thép vuông đặc 55 x 55 | 23.75 |
5 | Thép vuông đặc 15 x 15 | 1.77 | 28 | Thép vuông đặc 60 x 60 | 28.26 |
6 | Thép vuông đặc 16 x 16 | 2.01 | 29 | Thép vuông đặc 65 x 65 | 33.17 |
7 | Thép vuông đặc 17 x 17 | 2.27 | 30 | Thép vuông đặc 70 x 70 | 38.47 |
8 | Thép vuông đặc 18 x 18 | 2.54 | 31 | Thép vuông đặc 75 x 75 | 44.16 |
9 | Thép vuông đặc 19 x 19 | 2.83 | 32 | Thép vuông đặc 80 x 80 | 50.24 |
10 | Thép vuông đặc 20 x 20 | 3.14 | 33 | Thép vuông đặc 85 x 85 | 56.72 |
11 | Thép vuông đặc 22 x 22 | 3.80 | 34 | Thép vuông đặc 90 x 90 | 63.59 |
12 | Thép vuông đặc 24 x 24 | 4.52 | 35 | Thép vuông đặc 95 x 95 | 70.85 |
13 | Thép vuông đặc 10 x 22 | 4.91 | 36 | Thép vuông đặc 100 x 100 | 78.50 |
14 | Thép vuông đặc 25 x 25 | 5.31 | 37 | Thép vuông đặc 110 x 110 | 94.99 |
15 | Thép vuông đặc 28 x 28 | 6.15 | 38 | Thép vuông đặc 120 x 120 | 113.04 |
16 | Thép vuông đặc 30 x 30 | 7.07 | 39 | Thép vuông đặc 130 x 130 | 132.67 |
17 | Thép vuông đặc 32 x 32 | 8.04 | 40 | Thép vuông đặc 140 x 140 | 153.86 |
18 | Thép vuông đặc 34 x 34 | 9.07 | 41 | Thép vuông đặc 150 x 150 | 176.63 |
19 | Thép vuông đặc 35 x 35 | 9.62 | 42 | Thép vuông đặc 160 x 160 | 200.96 |
20 | Thép vuông đặc 36 x 36 | 10.17 | 43 | Thép vuông đặc 170 x 170 | 226.87 |
21 | Thép vuông đặc 38 x 38 | 11.34 | 44 | Thép vuông đặc 180 x 180 | 254.34 |
22 | Thép vuông đặc 40 x 40 | 12.56 | 45 | Thép vuông đặc 190 x 190 | 283.39 |
23 | Thép vuông đặc 42 x 42 | 13.85 | 46 | Thép vuông đặc 200 x 200 | 314.00 |