Theo các chuyên gia, trong quý I/2023 mặt bằng giá thép nói chung có thể phục hồi 2 – 3% so với cùng kỳ do tính mùa vụ và giá thép hình thế giới phục hồi khi Trung Quốc mở cửa.
THÉP HÌNH CHỮ I LÀ GÌ?
Thép Hình Chữ I là một loại thép có mặt cắt ngang như hình chữ I in hoa, phần nối giữa hai đầu có tỷ trọng lớn, phần ở cạnh ngang hẹp và là một trong 4 loại sản phẩm thép hình phổ biến nhất trong công nghiệp (thép hình chữ H, thép hình I, thép chữ U, thép hình V (hay thép L, thép góc).
Cùng Thép Hình Đức Giang tìm hiểu qua bài viết.
Kích thước về độ mỏng dày, lớn nhỏ của thép hình I rất đa dạng để có thể phù hợp với nhiều mục đích sử dụng riêng biệt trong công trình. Hiện nay đang có các loại kích thước thép hình I phổ biến như sau: I100, I200, I250, I00, I400, I500, I120, I150, I175, …
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÉP HÌNH CHỮ I
Một vài các thông số thép hình I phải kể đến như:
MÁC THÉP HÌNH I
Thép hình I được sản xuất với các tiêu chuẩn cao, khắt khe với mục đích của việc sản xuất thép là để phù hợp với từng mục đích sử dụng và với nhiều công trình khác nhau. Dưới đây sẽ là một số các mác thép hình chữ I hiện nay:
+ Mác thép đến từ Nga: CT3 sản xuất trên tiêu chuẩn GOST 380-88.
+ Mác thép xuất xứ từ Nhật : SS400 sản xuất theo tiêu chuẩn: SB410, 3010, JIS G 3101,
+ Mác thép xuất xứ Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép có nguồn gốc từ Mỹ : A36, dựa theo tiêu chuẩn ATSM A36
Mỗi một loại mác thép sẽ lại có mức giá thành khác nhau, mác thép được khách hàng sử dụng phổ biến hàng đầu hiện nay vẫn là loại mác của Trung Quốc bởi nó có giá thành không quá cao, mẫu mã lại đẹp và đa dạng về kích thước.
THÔNG SỐ THÉP HÌNH CHỮ I
Các thông số thép hình chữ I chính xác nhất hiện nay bao gồm:
KÍCH THƯỚC THÉP HÌNH I
+ Chiều cao thân của thép hình I tiêu chuẩn từ 100 – 900 mm
+ Chiều rộng cánh của thép hình I tiêu chuẩn từ 55 – 300 mm
+ Chiều dài của thép hình I tiêu chuẩn từ 6000 – 12000 mm
QUY CÁCH THÉP HÌNH I
Bảng Quy Cách Thép Hình Chữ I được tổng hợp bởi Công Ty TNHH Thép Hình Đức Giang :
TÊN SẢN PHẨM | Quy cách hàng hóa ( mm ) | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) |
Trọng Lượng ( KG/ M ) |
||
Kích thước cạnh | Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | |||
Thông số thép hình chữ I 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
Thông số thép hình chữ I 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
Thông số thép hình chữ I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m – 12m | 21.1 |
Thông số thép hình chữ I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m – 12m | 14 |
Thông số thép hình chữ I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m – 12m | 30.6 |
Thông số thép hình chữ I 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m – 12m | 18.2 |
Thông số thép hình chữ I 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 21.3 |
Thông số thép hình chữ I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
Thông số thép hình chữ I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m – 12m | 25.7 |
Thông số thép hình chữ I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m – 12m | 29.6 |
Thông số thép hình chữ I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
Thông số thép hình chữ I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 56.8 |
Thông số thép hình chữ I 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 32 |
Thông số thép hình chữ I 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 36.7 |
Thông số thép hình chữ I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.7 |
Thông số thép hình chữ I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m – 12m | 41.4 |
Thông số thép hình chữ I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 49.6 |
Thông số thép hình chữ I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m – 12m | 107 |
Thông số thép hình chữ I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m – 12m | 56.6 |
Thông số thép hình chữ I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m – 12m | 66 |
Thép hình I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 124 |
Thép hình I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m – 12m | 66.2 |
Thép hình I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m – 12m | 76 |
Thép hình I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m – 12m | 114 |
Thép hình I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 128 |
Thép hình I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.5 |
Thép hình I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m – 12m | 89.6 |
Thép hình I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94.6 |
Thép hình I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m – 12m | 137 |
Thép hình I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m – 12m | 151 |
Thép hình I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m – 12m | 175 |
Thép hình I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m – 12m | 106 |
Thép hình I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m – 12m | 166 |
Thép hình I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m – 12m | 185 |
Thép hình I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m – 12m | 191 |
Thép hình I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m – 12m | 210 |
Thép hình I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m – 12m | 240 |
BẢNG TRA KHỐI LƯỢNG THÉP HÌNH I
Công Ty TNHH Thép Hình Đức Giang xin gửi đến quý khách hàng bảng tra thép hình I tiêu chuẩn hiện nay:
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) |
1 | I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN | 6 | 55 |
2 | I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN | 6 | 62 |
3 | I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 | 12 | 168 |
4 | I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
5 | I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 367,2 |
6 | I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
7 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 | 12 | 260,4 |
8 | I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101 | 12 | 355,2 |
9 | I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 308,4 |
10 | I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 384 |
11 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 440,4 |
12 | I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 |